Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiến bộ
[tiến bộ]
|
to make progress/headway; to progress; to improve
To make fast progress
advance; progress; breakthrough
The 20th century has witnessed many great scientific breakthroughs
To stop/hinder progress
To make progress in mathematics/chemistry
progressive
To have a progressive outlook